Kết quả tra cứu ngữ pháp của く・せ・に・な・る
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…