Các từ liên quan tới く・せ・に・な・る
癖になる くせになる
để trở thành là một thói quen
chịu, bị, cho phép; dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử
苦になる くになる
để được quấy rầy (bởi cái gì đó); để đau
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
明るくになる あかるくになる
hửng.
世話になる せわになる
quan tâm, giúp đỡ ai đó
幕になる まくになる
hết, kết thúc
得になる とくになる
trở thành người tốt; có lợi nhuận, có lãi