Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐうぐう寝ちゃう
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....