ぐうぐう寝ちゃう
ぐうぐうねちゃう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Chìm vào giấc ngủ ngon.

Bảng chia động từ của ぐうぐう寝ちゃう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぐうぐう寝ちゃう/ぐうぐうねちゃうう |
Quá khứ (た) | ぐうぐう寝ちゃった |
Phủ định (未然) | ぐうぐう寝ちゃわない |
Lịch sự (丁寧) | ぐうぐう寝ちゃいます |
te (て) | ぐうぐう寝ちゃって |
Khả năng (可能) | ぐうぐう寝ちゃえる |
Thụ động (受身) | ぐうぐう寝ちゃわれる |
Sai khiến (使役) | ぐうぐう寝ちゃわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぐうぐう寝ちゃう |
Điều kiện (条件) | ぐうぐう寝ちゃえば |
Mệnh lệnh (命令) | ぐうぐう寝ちゃえ |
Ý chí (意向) | ぐうぐう寝ちゃおう |
Cấm chỉ(禁止) | ぐうぐう寝ちゃうな |
ぐうぐう寝ちゃう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐうぐう寝ちゃう
nhuyễn; mềm nhão
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
splat!
sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, vào, đi vào, chết, lìa trần, biến mất
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
nhuyễn; mềm nhão.
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
lỗ, hốc, hố, để, đui đèn, lắp vào để, lắp vào đui, (thể dục, thể thao) đánh bằng gót gậy