Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐうの音も出ない
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà