Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐうの音 ぐうのね
lời bào chữa
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
ものぐるい
tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
音もなく おともなく
im lặng, không có tiếng động
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác