Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐずつつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...