Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐずつつく
chếnh choáng.
ぐずつく
lãng phí, lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
ぐつぐつ
sôi lục bục
くぐつ
con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, con rối; bù nhìn, nguỵ
ぐらつく ぐらつく
ngất ngưởng
愚図つく ぐずつく
to dawdle, to waste time doing nothing in particular
一つずつ ひとつずつ ひとつづつ
mỗi loại, mỗi cái
愚図付く ぐずつく
thái độ, hành động không rõ ràng
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
Đăng nhập để xem giải thích