Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐったり
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...