ぐったり
ぐたり ぐったり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi
死
んだようにぐったりしている
Rũ ra như sắp chết
呼吸
をしないでぐったりしている
Rũ rượi, không thở
ぐったりした
様子
だ
Tình trạng mệt mỏi rã rời
Sự mệt mỏi rã rời; rã rời; mệt mỏi rã rời; rũ ra; rũ rượi.
ぐったりした
様子
だ
Tình trạng mệt mỏi rã rời
ぐったりした
様子
だ
Tình trạng mệt mỏi rã rời
ぐったりいすに
座
る
Ngồi trên ghế mệt mỏi rã rời

Bảng chia động từ của ぐったり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぐったりする/ぐたりする |
Quá khứ (た) | ぐったりした |
Phủ định (未然) | ぐったりしない |
Lịch sự (丁寧) | ぐったりします |
te (て) | ぐったりして |
Khả năng (可能) | ぐったりできる |
Thụ động (受身) | ぐったりされる |
Sai khiến (使役) | ぐったりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぐったりすられる |
Điều kiện (条件) | ぐったりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぐったりしろ |
Ý chí (意向) | ぐったりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぐったりするな |
ぐったり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐったり
trạng thái ngủ say; ngủ ngon
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
ぐっしょり ぐっしょり
ngâm (ướt), vắt
手繰り てぐり たぐり
guồng quay (tơ, sợi); chuyền từ tay này sang tay kia; lôi kéo
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng
mệt mỏi; rũ rượi
擽ぐったい くすぐぐったい
có máu buồn
nhanh chóng chìm vào giấc ngủ; thiếp đi