Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐにゃり
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết