Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
ぐんにゃり
nhẽo
ぐにゃぐにゃする
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị.
ぐにゃっと
to become limp
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
ぐしゃぐしゃ グシャグシャ
sũng nước, nhão, nhàu nát
ぐじゃぐじゃ
soggy, soaking, drenched
ぐちゃぐちゃ
nhuyễn; mềm nhão