Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐぶつ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa