愚物
ぐぶつ「NGU VẬT」
☆ Danh từ
Làm việc ngớ ngẩn

ぐぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐぶつ
愚物
ぐぶつ
làm việc ngớ ngẩn
ぐぶつ
món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại