Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐるっと
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …