Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐっと ぐっと
hơn nhiêù( dùng khi so sánh)
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
ぐいっと グイッと ぐいと グイと
giật mình; giật
ぐうっと
heartily (drinking)
ぐさっと
đâm mạnh; đâm xuyên (bằng dao, kiếm...)
ぐるりと
xoay vòng quanh; xung quanh; quanh
グッと来る グッとくる ぐっとくる
Ấn tượng mạnh mẽ, tâm lý bị sốc
とぐ
vo (vo gạo)