Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐるなび
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh