Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぐるなび
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
thiên tư,con gái...),sự để vốn lại (cho vợ,tài năng,vốn để lại (cho vợ,endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống,sự cúng vốn cho
殴る なぐる
đánh
殴られて伸びる なぐられてのびる
bị knock out
萎びる しなびる
(da) mất nước và bị nhăn
鄙びる ひなびる
trở nên mộc mạc; trở nên quê mùa
trạng thái vặn; xoắn; cuồn cuộn
グルになる ぐるになる
cấu kết; thông đồng