Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐれごりおれき
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
おきに
Cứ cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
きり
Chỉ có
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)