ぐれごりおれき
Gregoricalendar

ぐれごりおれき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐれごりおれき
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
気まぐれ きまぐれ
dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
かきごおり かきごおり
đá bào
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
まぐれ当たり まぐれあたり
chó ngáp phải ruồi
乗りはぐれる のりはぐれる
lỡ (tàu)
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng