Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐゎんばる殿下
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ