Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殿下 でんか てんが
hoàng thân; hoàng tử; công chúa; điện hạ
下殿 げでん しもとの
rời bỏ lâu đài
ズボンした ズボン下
quần đùi
妃殿下 ひでんか
công chúa.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
小 お こ しょう ぐゎー
nhỏ, mục nhỏ
皇太子殿下 こうたいしでんか
hoàng tử vương miện
下司ばる げすばる
để (thì) thô bỉ; để (thì) thô tục