Kết quả tra cứu ngữ pháp của けいえいがくしゅうし
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...