経営学修士
けいえいがくしゅうし
☆ Danh từ
Cử nhân quản trị kinh doanh

けいえいがくしゅうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいえいがくしゅうし
経営学修士
けいえいがくしゅうし
cử nhân quản trị kinh doanh
けいえいがくしゅうし
cử nhân quản trị kinh doanh
Các từ liên quan tới けいえいがくしゅうし
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục, thể thao) trận đấu gỡ, trả thù, báo thù, rửa hận
trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lều nhỏ, đóng trại, cắm trại
sự liên kết thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
tần số kế, máy đo tần số
uterine cervix