Kết quả tra cứu ngữ pháp của けいこうぶっしつ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
っけ
Nhỉ
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...