蛍光物質
けいこうぶっしつ「HUỲNH QUANG VẬT CHẤT」
☆ Danh từ
Phốt, pho

けいこうぶっしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいこうぶっしつ
蛍光物質
けいこうぶっしつ
phốt, pho
けいこうぶっしつ
phốt, pho
Các từ liên quan tới けいこうぶっしつ
without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first
sự vô lễ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt
chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
ngọt lịm.
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy