Kết quả tra cứu ngữ pháp của けいさつこっか
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
っけ
Nhỉ
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại