警察国家
けいさつこっか「CẢNH SÁT QUỐC GIA」
☆ Danh từ
Chế độ dùi cui

けいさつこっか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいさつこっか
警察国家
けいさつこっか
chế độ dùi cui
けいさつこっか
chế độ dùi cui
Các từ liên quan tới けいさつこっか
dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, luyến âm, buộc, thắt
dễ mặc, dễ cởi, mặc chui qua đầu, áo dễ mặc, áo dễ cởi, áo mặc chui qua đầu
life or death
dùng làm cớ
dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, luyến âm, buộc, thắt
国際決済通貨 こくさいけっさいつーか
đồng tiền kết toán
one copy (e.g. book)
dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, luyến âm, buộc, thắt