Kết quả tra cứu ngữ pháp của けいさつりょく
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho