警察力
けいさつりょく「CẢNH SÁT LỰC」
☆ Danh từ
Lực lượng cảnh sát

けいさつりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいさつりょく
警察力
けいさつりょく
lực lượng cảnh sát
けいさつりょく
lực lượng cảnh sát
Các từ liên quan tới けいさつりょく
cái đo áp, áp kế
đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn
quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát; cuộc tàn sát, innocent, giết thịt, mổ thịt (bò, tài sát, chém giết
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
cái đo từ, từ kế