Kết quả tra cứu ngữ pháp của けいたく
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm