けいたく
Phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
Lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
Thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)
Lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...), vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai, giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng

けいたく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいたく
けいたく
phúc lành, kinh, hạnh phúc.
恵沢
けいたく
ban phúc
Các từ liên quan tới けいたく
指定買い付け委託書 していかいつけいたくしょ
đơn ủy thác đặt hàng cố định.
無指定買い付け委託書 むしていかいつけいたくしょ
đơn ủy thác đặt hàng tự do.
仕入れ先無指定買い付け委託 しいれさきむしていかいつけいたく
đơn ủy thác đặt hàng tự do.
磔刑 たっけい たくけい はりつけ
Sự đóng đinh vào thánh giá
hình thái học
cách ngôn
hình chữ nhật
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ