Kết quả tra cứu ngữ pháp của けいぶつ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
について
Về...
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại