けいぶつ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
Phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền, cao hơn giá qui định; được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
Sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho

けいぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいぶつ
けいぶつ
景物
けいぶつ
những đặc tính tự nhiên