Kết quả tra cứu ngữ pháp của けじめを付ける
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
を込めて
Làm... với lòng...