けじめを付ける
けじめをつける
Chịu trách nhiệm rõ ràng
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Vẽ đường thẳng

Bảng chia động từ của けじめを付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | けじめを付ける/けじめをつけるる |
Quá khứ (た) | けじめを付けた |
Phủ định (未然) | けじめを付けない |
Lịch sự (丁寧) | けじめを付けます |
te (て) | けじめを付けて |
Khả năng (可能) | けじめを付けられる |
Thụ động (受身) | けじめを付けられる |
Sai khiến (使役) | けじめを付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | けじめを付けられる |
Điều kiện (条件) | けじめを付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | けじめを付けいろ |
Ý chí (意向) | けじめを付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | けじめを付けるな |
けじめを付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けじめを付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けりを付ける けりをつける
giải quyết
胸を締め付ける むねをしめつける
Đau lòng( cảm xúc).cảm giác đau thắt lại
ねじを取付ける ねじをとりつける
vặn ốc.
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
睨め付ける ねめつける にらめつける
nhìn hậm hực; nhìn trừng trừng
決め付ける きめつける
trách cứ; trách mắng; trách; mắng; quy kết
締め付ける しめつける
vặn chặt, cuộn chặt