Kết quả tra cứu ngữ pháp của けつだんりょく
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng