決断力
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình

けつだんりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつだんりょく
決断力
けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
けつだんりょく
quyết định, kiên quyết, quả quyết.
Các từ liên quan tới けつだんりょく
sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt
sự buồn chán, sự chán nản
đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
(a) scolding
lực lượng cảnh sát
cái đo áp, áp kế
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, gả chồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lấy, cưới, nghĩa cổ) cày cấy
nhóm người gây sức ép