Kết quả tra cứu ngữ pháp của けなみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...