けなみ
Nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi

けなみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けなみ
けなみ
nòi giống, dòng, dòng giống.
毛並み
けなみ
nòi giống, dòng, dòng giống.
Các từ liên quan tới けなみ
砕け波 くだけなみ
sóng vỡ (là một con sóng mà biên độ của nó đạt tới một mức giới hạn)
忝涙 かたじけなみだ
nước mắt biết ơn
波除け なみよけ
Đập ngăn nước biển.
南毛鼻ウォンバット みなみけはなウォンバット ミナミケバナウォンバット
southern hairy-nosed wombat (Lasiorhinus latifrons)
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm
花見酒 はなみざけ
uống rượu ngắm hoa
波消しブロック なみけしブロック
khối bê tông lớn dùng để ngăn sóng biển
世間並み せけんなみ
bình thường; trung bình; phổ thông