Kết quả tra cứu ngữ pháp của けにん
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
にかけては
Nói đến...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt