家人
けにん かじん「GIA NHÂN」
☆ Danh từ
Gia đình,họ; một có những người

Từ đồng nghĩa của 家人
noun
けにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けにん
家人
けにん かじん
gia đình,họ
けにん
sự giữ lại làm của riêng
Các từ liên quan tới けにん
người bảo đảm, người bảo lãnh
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
請け人 うけにん
người bảo đảm, người bảo lãnh
抜け忍 ぬけにん
ninja đào tẩu
ご家人 ごけにん
người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo.
御家人 ごけにん
chư hầu cấp thấp trong thời đại Kamakura và thời đại Edo
荷受け人 にうけにん
người nhận, người nhận hàng gửi để bán
荷受人 にうけにん
người nhậm hàng.