Kết quả tra cứu ngữ pháp của けり込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
っけ
Nhỉ