けり込む
けりこむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Đá vào; sút; sút bóng
ボール
を
後
ろの
ネット
にけり
込
む
Đá bóng (sút, sút bóng) ra phía sau cầu môn
(
人
)から
パス
を
受
け
ゴール左隅
にけり
込
む
Nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của gôn .

Bảng chia động từ của けり込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | けり込む/けりこむむ |
Quá khứ (た) | けり込んだ |
Phủ định (未然) | けり込まない |
Lịch sự (丁寧) | けり込みます |
te (て) | けり込んで |
Khả năng (可能) | けり込める |
Thụ động (受身) | けり込まれる |
Sai khiến (使役) | けり込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | けり込む |
Điều kiện (条件) | けり込めば |
Mệnh lệnh (命令) | けり込め |
Ý chí (意向) | けり込もう |
Cấm chỉ(禁止) | けり込むな |