Kết quả tra cứu ngữ pháp của けろっと
N3
っけ
Nhỉ
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Đánh giá
…ところで…だけだ
Dù có ... đi nữa cũng chỉ ... mà thôi
N5
だけ
Chỉ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì