蹴る
ける「XÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đá
Xúc.

Từ đồng nghĩa của 蹴る
verb
Bảng chia động từ của 蹴る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蹴る/けるる |
Quá khứ (た) | 蹴った |
Phủ định (未然) | 蹴らない |
Lịch sự (丁寧) | 蹴ります |
te (て) | 蹴って |
Khả năng (可能) | 蹴れる |
Thụ động (受身) | 蹴られる |
Sai khiến (使役) | 蹴らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蹴られる |
Điều kiện (条件) | 蹴れば |
Mệnh lệnh (命令) | 蹴れ |
Ý chí (意向) | 蹴ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 蹴るな |
けろっと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けろっと
蹴る
ける
đá
けろっと
thản nhiên như không có chuyện gì xảy ra
Các từ liên quan tới けろっと
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
退ける しりぞける のける どける
đuổi khỏi; đẩy ra
開ける はだける あける ひらける
khai thông; ; mở mang; tiến bộ
避ける さける よける
phòng; dự phòng
解ける ほどける とける
Tan ra, tan chảy, tuột
惚ける とぼける ぼける
bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già)
空ける うつける あける
làm cạn; làm rỗng; để trống; bỏ cách
捌ける さばける はける
đang đặt hàng; bán chạy; biết điều; trôi chảy