Kết quả tra cứu ngữ pháp của けんつくを食わせる
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…