けんつくを食わせる
けんつくをくわせる
Hắt hủi, lạnh nhạt, khinh rẻ
Hắt hủi, lạnh nhạt, khinh rẻ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Từ chối một cách giẫn dữ

Bảng chia động từ của けんつくを食わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | けんつくを食わせる/けんつくをくわせるる |
Quá khứ (た) | けんつくを食わせた |
Phủ định (未然) | けんつくを食わせない |
Lịch sự (丁寧) | けんつくを食わせます |
te (て) | けんつくを食わせて |
Khả năng (可能) | けんつくを食わせられる |
Thụ động (受身) | けんつくを食わせられる |
Sai khiến (使役) | けんつくを食わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | けんつくを食わせられる |
Điều kiện (条件) | けんつくを食わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | けんつくを食わせいろ |
Ý chí (意向) | けんつくを食わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | けんつくを食わせるな |
けんつくを食わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けんつくを食わせる
けんつくを食わす けんつくをくわす
kịch liệt từ chối
cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng, khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bịa, làm giả, gian lận
食わせる くわせる
khao, đãi
枠を付ける わくをつける
dàn xếp, bố trí, dựng khung
bóp bẹp.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
がんをつける がんをつける
buộc chặt mắt
食べつける たべつける
để đang đã ăn