Kết quả tra cứu ngữ pháp của けんようすい
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ますように
Mong sao
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...