けんようすい
Lưỡi gà

けんようすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんようすい
けんようすい
lưỡi gà
懸壅垂
けんようすい
lưỡi gà
Các từ liên quan tới けんようすい
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor, cycle combination)
chin-ups
war dog
máy đếm/tính
stem (word)
key terrain
用水池 ようすいいけ ようすいち
ao trữ nước.